Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân cách



noun
personality
nhân cách hóa to personify

[nhân cách]
danh từ.
personality, dignity, individuality
nhân cách hóa
to personify.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.